Tràn khí trung thất là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Tràn khí trung thất là tình trạng khí bất thường xuất hiện trong khoang trung thất, thường do vỡ phế nang, chấn thương hoặc thủ thuật y khoa gây ra. Đây là hiện tượng hiếm gặp nhưng có thể nguy hiểm nếu gây chèn ép tim, phổi hoặc lan rộng, dù phần lớn trường hợp lành tính và tự khỏi.

Tràn khí trung thất là gì?

Tràn khí trung thất (pneumomediastinum) là hiện tượng khí hoặc không khí hiện diện bất thường trong khoang trung thất – vùng giải phẫu nằm giữa hai lá phổi, chứa các cơ quan quan trọng như tim, khí quản, thực quản, động mạch chủ, tĩnh mạch chủ và các hạch lympho. Tình trạng này có thể xảy ra tự phát mà không rõ nguyên nhân cụ thể hoặc là hệ quả của chấn thương, can thiệp y khoa hoặc các bệnh lý liên quan đến phổi và đường tiêu hóa.

Dù hiếm gặp, tràn khí trung thất có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, từ trẻ sơ sinh đến người trưởng thành. Trong phần lớn trường hợp, đây là tình trạng lành tính và có thể tự khỏi mà không cần can thiệp, nhưng trong một số hoàn cảnh, nó có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như chèn ép tim (tension pneumomediastinum), tràn khí màng phổi kèm theo hoặc suy hô hấp. Việc phát hiện và chẩn đoán sớm là yếu tố then chốt để xử lý an toàn.

Tràn khí trung thất không đồng nghĩa với tràn khí màng phổi. Trong khi tràn khí màng phổi xảy ra khi khí lọt vào khoang màng phổi bao quanh phổi, thì tràn khí trung thất xảy ra ở khoang giữa các cấu trúc tim – phổi – khí quản. Tuy nhiên, hai tình trạng này có thể đồng thời cùng xuất hiện hoặc tiến triển lẫn nhau nếu không kiểm soát tốt.

Giải phẫu vùng trung thất

Trung thất (mediastinum) là khoang giữa lồng ngực, được giới hạn bởi xương ức ở phía trước, cột sống ngực phía sau, và hai lá phổi hai bên. Khoang này được chia thành ba vùng chính nhằm phân định giải phẫu và lâm sàng: trung thất trước, trung thất giữa và trung thất sau. Mỗi vùng chứa các cấu trúc riêng biệt và có ý nghĩa trong việc xác định nguyên nhân tràn khí.

Các vùng và cấu trúc tương ứng:

  • Trung thất trước: tuyến ức (ở trẻ em), mô mỡ, hạch lympho, mạch máu nhỏ
  • Trung thất giữa: tim, màng ngoài tim, động mạch chủ lên, thân động mạch phổi, tĩnh mạch chủ trên, khí quản, phế quản chính, dây thần kinh hoành
  • Trung thất sau: thực quản, động mạch chủ ngực, ống ngực, thần kinh giao cảm

Khoang trung thất không phải là một khoang trống mà chứa đầy mô liên kết lỏng lẻo, giúp các cơ quan trong lồng ngực chuyển động linh hoạt theo nhịp thở và co bóp của tim. Khi có sự hiện diện của khí trong trung thất, đặc biệt nếu lượng khí lớn hoặc tích tụ nhanh, áp lực trong khoang này có thể tăng đột ngột và ảnh hưởng đến sự hoạt động bình thường của các cơ quan.

Bảng sau tóm tắt một số đặc điểm giải phẫu học liên quan:

Vùng trung thất Vị trí giải phẫu Cấu trúc chính
Trước Giữa xương ức và màng ngoài tim Tuyến ức, hạch lympho
Giữa Từ màng ngoài tim đến phế quản chính Tim, khí quản, mạch máu lớn
Sau Giữa phế quản chính và cột sống Thực quản, ống ngực, thần kinh

Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế thường gặp nhất dẫn đến tràn khí trung thất là hiện tượng “Macklin effect” – một quá trình sinh lý học đặc trưng bởi sự vỡ phế nang do tăng áp lực đột ngột, khiến không khí rò rỉ vào mô kẽ quanh phế nang, di chuyển theo các vách phế quản-mạch máu đến trung thất. Cơ chế này có thể được kích hoạt trong các tình huống tăng áp lực lồng ngực như ho mạnh, nôn ói, la hét, gắng sức hoặc thở máy áp lực cao.

Ba bước diễn tiến chính trong Macklin effect:

  1. Tăng áp lực nội phế nang dẫn đến vỡ phế nang
  2. Không khí rò rỉ vào mô kẽ quanh phế quản và mạch máu
  3. Không khí lan theo đường mô kẽ vào khoang trung thất

Bên cạnh Macklin effect, các cơ chế khác gây tràn khí trung thất bao gồm:

  • Vỡ thực quản (hội chứng Boerhaave)
  • Thủng khí quản hoặc phế quản
  • Rò rỉ khí từ cổ hoặc thành ngực qua mô mềm
  • Xâm nhập khí do chấn thương xuyên ngực, tai nạn hoặc phẫu thuật lồng ngực

Đôi khi, thủ thuật nội soi, đặt nội khí quản hoặc thông khí nhân tạo cũng có thể gây rò khí vào trung thất nếu kỹ thuật không chính xác hoặc mô bị tổn thương trong quá trình can thiệp.

Nguyên nhân tràn khí trung thất

Dựa trên nguyên nhân gây ra, tràn khí trung thất có thể được chia thành hai nhóm chính: tự phát và thứ phát. Phân loại này giúp định hướng điều trị và theo dõi phù hợp hơn.

Tràn khí trung thất tự phát xảy ra ở người không có tổn thương rõ ràng hay can thiệp y khoa trước đó. Thường gặp ở nam giới trẻ tuổi, khỏe mạnh, đặc biệt là những người hút thuốc, sử dụng chất kích thích (như cần sa, cocaine) hoặc có tiền sử hen phế quản. Tăng áp lực đột ngột trong phổi là yếu tố cơ học kích hoạt chính.

Tràn khí trung thất thứ phát có liên quan đến các yếu tố như chấn thương ngực kín hoặc xuyên, tai nạn giao thông, vỡ thực quản (thường do nôn ói dữ dội), hoặc biến chứng sau phẫu thuật và thủ thuật nội soi. Ngoài ra, bệnh nhân phải thở máy áp lực cao cũng có nguy cơ cao do sự gia tăng áp lực xuyên phế nang.

Bảng so sánh nguyên nhân:

Loại Nguyên nhân điển hình Đặc điểm lâm sàng
Tự phát Ho dữ dội, gắng sức, hút cần sa Thường ở người trẻ, khỏe, không có bệnh nền
Thứ phát Vỡ thực quản, chấn thương, nội soi Diễn tiến nhanh, có biến chứng kèm theo

Xem thêm mô tả lâm sàng chi tiết tại NCBI Bookshelf – Pneumomediastinum.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng tràn khí trung thất rất thay đổi, từ không có biểu hiện gì đến đau ngực dữ dội và khó thở cấp. Phần lớn bệnh nhân có triệu chứng nhẹ và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tim – phổi khác như viêm màng phổi, tràn khí màng phổi, hoặc đau thắt ngực. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu điển hình giúp tránh bỏ sót tình trạng này, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ tuổi không có bệnh lý nền.

Biểu hiện lâm sàng thường gặp bao gồm:

  • Đau ngực sau xương ức: âm ỉ hoặc nhói, tăng lên khi hít sâu hoặc ho
  • Khó thở nhẹ: không tương xứng với tổn thương phổi
  • Khàn giọng, nuốt khó: do khí chèn vào thần kinh thanh quản quặt ngược hoặc thực quản
  • Cảm giác lạo xạo dưới da: (crepitus) do khí lan vào mô mềm vùng cổ, ngực

Một dấu hiệu cổ điển nhưng không phải lúc nào cũng có là Hamman’s sign: âm thanh “rắc rắc” hoặc “lách cách” đồng bộ với nhịp tim, nghe rõ nhất khi bệnh nhân nằm nghiêng trái. Dấu hiệu này gợi ý có khí di chuyển quanh tim và các mạch lớn khi tim co bóp.

Triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn trong các trường hợp có kèm theo tràn khí màng phổi hoặc tổn thương thực quản, khi đó bệnh nhân sẽ có biểu hiện như:

  • Khó thở nhanh, thở gấp
  • Trụy tim mạch (tụt huyết áp, nhịp tim nhanh)
  • Đau ngực lan ra sau lưng, nôn ra máu (nếu vỡ thực quản)

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán tràn khí trung thất chủ yếu dựa trên hình ảnh học, đặc biệt là X-quang ngực và chụp CT ngực. Trong một số trường hợp, khám lâm sàng có thể gợi ý, nhưng không đủ để xác định chẩn đoán.

X-quang ngực là xét nghiệm đầu tay, có thể phát hiện:

  • Dải sáng bất thường quanh tim, khí quản, hoặc vùng trên cơ hoành
  • Đường viền khí tách rời động mạch chủ hoặc tim khỏi phổi
  • Khí dưới da cổ hoặc vùng thượng đòn

CT ngực là tiêu chuẩn vàng, đặc biệt hữu ích khi lượng khí ít hoặc X-quang không rõ ràng. CT cho phép xác định chính xác vị trí khí, phân biệt với các tổn thương khác như tràn khí màng phổi, đồng thời giúp đánh giá các biến chứng tiềm ẩn như vỡ khí quản, tổn thương phế quản hoặc vỡ thực quản.

Trong trường hợp nghi ngờ nguyên nhân tiêu hóa (ví dụ vỡ thực quản), có thể cần:

  • Chụp thực quản với chất cản quang tan trong nước
  • Nội soi thực quản – dạ dày
  • Xét nghiệm máu, khí máu động mạch nếu có suy hô hấp

Chẩn đoán phân biệt cần cân nhắc với các tình trạng như: tràn khí màng phổi, viêm màng ngoài tim, bóc tách động mạch chủ, nhồi máu phổi.

Điều trị và theo dõi

Phần lớn các trường hợp tràn khí trung thất tự phát không biến chứng được điều trị bảo tồn. Bệnh nhân cần được theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, tình trạng hô hấp và tiến triển triệu chứng. Oxy liệu pháp liều cao (≥40%) giúp tăng tái hấp thu khí bằng cách giảm phân áp khí nitơ trong máu và trong khoang trung thất.

Các bước điều trị thường bao gồm:

  • Thở oxy liều cao (qua mask hoặc mũi)
  • Giảm vận động gắng sức, nghỉ ngơi tuyệt đối
  • Giảm ho bằng thuốc nếu cần
  • Theo dõi huyết áp, SpO₂, mạch, nhịp thở

Trong trường hợp tràn khí trung thất thứ phát hoặc có biến chứng, cần xử lý nguyên nhân nền (ví dụ như vỡ thực quản cần phẫu thuật cấp cứu, dẫn lưu trung thất nếu có chèn ép tim mạch). Nếu khí lan rộng gây tràn khí màng phổi, có thể phải đặt ống dẫn lưu màng phổi.

Tiêu chí nhập viện thường bao gồm:

  • Khó thở tiến triển
  • Có bệnh lý nền nặng (hen, COPD, tim mạch)
  • Nghi ngờ nguyên nhân phức tạp hoặc chấn thương

Phần lớn bệnh nhân ổn định có thể xuất viện sau 24–72 giờ theo dõi nếu không có dấu hiệu xấu và được dặn dò theo dõi sát tại nhà.

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng tràn khí trung thất tự phát ở người khỏe mạnh thường rất tốt. Tỷ lệ hồi phục hoàn toàn gần như 100% nếu được phát hiện và theo dõi đúng mức. Nguy cơ tái phát là thấp, đặc biệt nếu tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc hoặc chơi thể thao quá sức.

Các biến chứng có thể gặp, dù hiếm, bao gồm:

  • Tràn khí dưới da lan rộng
  • Tràn khí màng phổi thứ phát
  • Chèn ép tim mạch (tension pneumomediastinum)
  • Viêm trung thất, nhiễm trùng do vỡ thực quản

Trong y văn, tràn khí trung thất là dấu hiệu cảnh báo quan trọng khi đi kèm với đau ngực sau nôn dữ dội – gợi ý hội chứng Boerhaave. Tình huống này có tỷ lệ tử vong cao nếu không phẫu thuật cấp cứu kịp thời.

Để hạn chế biến chứng, việc theo dõi bằng hình ảnh học định kỳ (X-quang ngực lặp lại sau 24–48 giờ) là cần thiết trong giai đoạn cấp tính. Các trường hợp tái phát cần được đánh giá chuyên sâu bởi chuyên gia hô hấp hoặc phẫu thuật lồng ngực.

Tài liệu tham khảo

  1. Udayakumar N, et al. Pneumomediastinum. In: StatPearls. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2023. ncbi.nlm.nih.gov
  2. Macklin CC. Transport of air along sheaths of pulmonic blood vessels from alveoli to mediastinum. Arch Intern Med. 1939;64(5):913–926.
  3. Al-Ani A, et al. Spontaneous pneumomediastinum: analysis of 25 cases. Emerg Med J. 2019;36(10):603–608. DOI: 10.1136/emermed-2018-208061
  4. Levine B, et al. Pneumomediastinum: a comprehensive review. Semin Ultrasound CT MR. 2021;42(3):263–278. DOI: 10.1053/j.sult.2021.02.003
  5. UpToDate. Pneumomediastinum in adults. uptodate.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tràn khí trung thất:

Tràn khí dưới da vùng mặt cổ và tràn khí trung thất sau nhổ răng: Báo cáo ca lâm sàng, tổng quan về chẩn đoán và điều trị
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Tràn khí dưới da vùng mặt cổ và tràn khí trung thất là biến chứng hiếm gặp sau thủ thuật nha khoa. Nguyên nhân chính gây tràn khí dưới da vùng mặt cổ là do sử dụng các dụng cụ nha khoa nén khí áp lực cao như tay khoan tốc độ cao và bơm tiêm khí/nước. Chúng tôi báo cáo một trường hợp bị tràn khí dưới da vùng mặt cổ và tràn khí trung thất sau nhổ răng. Chúng tôi mô tả các nguyên nhân và hướng dẫn cá...... hiện toàn bộ
#Tràn khí dưới da vùng mặt cổ #tràn khí trung thất #nhổ răng #sưng vùng cổ
Máy thở áp lực dương không xâm lấn làm xấu đi kết quả của tràn khí trung thất trong bệnh dermatomyositis không có triệu chứng lâm sàng dương tính với kháng thể anti-MDA5 Dịch bởi AI
Clinical Rheumatology - Tập 39 - Trang 1919-1927 - 2020
Kháng thể chống gen phân loại có liên quan đến melanoma 5 (anti-MDA5) dương tính trong bệnh dermatomyositis không có triệu chứng lâm sàng (CADM) kèm theo tràn khí trung thất (PNM) là một tình trạng đe dọa tính mạng. Mục tiêu của chúng tôi là xác định các yếu tố tiên lượng ảnh hưởng đến sự sống sót của bệnh nhân mắc CADM dương tính với anti-MDA5 và có biến chứng PNM. Chúng tôi đã hồi cứu thiết lập ...... hiện toàn bộ
#anti-MDA5 #CADM #tràn khí trung thất #tiên lượng #máy thở áp lực dương không xâm lấn
Tổng số: 2   
  • 1